Có 2 kết quả:

倒鉤 dào gōu ㄉㄠˋ ㄍㄡ倒钩 dào gōu ㄉㄠˋ ㄍㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) barb
(2) bicycle kick, or overhead kick (football)

Từ điển Trung-Anh

(1) barb
(2) bicycle kick, or overhead kick (football)