Có 2 kết quả:
倒鉤 dào gōu ㄉㄠˋ ㄍㄡ • 倒钩 dào gōu ㄉㄠˋ ㄍㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barb
(2) bicycle kick, or overhead kick (football)
(2) bicycle kick, or overhead kick (football)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) barb
(2) bicycle kick, or overhead kick (football)
(2) bicycle kick, or overhead kick (football)
Bình luận 0